Giá tiêu mới nhất trong tháng 05 - Cập nhật chính xác hôm nay
Cập nhật giá tiêu/hồ tiêu mới nhất trong tháng
Nguồn tham khảo: Sở công thương DaklakCập nhật giá tiêu/hồ tiêu mới nhất hôm nay
Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 57.000 => 57.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 57.000 => 57.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 56.500 => 57.000 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 56.500 => 57.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
FAQ |
Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,905 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,945 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,970 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 3,035 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,230 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,255 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,295 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,360 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,915 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 56.500 - 57.000 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 110.000 - 115.000 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ sàn NCDEX Kỳ hạn: T6/2018 38250+150 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5672+22 (usd/tấn) |
Dak Lak | 57.000 => 57.500 |
|
|
Dak Nông | 58.000 => 58.500 | |||
Phú Yên | 57.000 => 57.500 | |||
Gia Lai | 57.000 => 57.500 | |||
Bà Rịa VT | 60.000 => 60.500 | |||
Bình Phước | 59.000 => 59.500 |
TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn) FAQ 3200 - 3300 ASTA 3600 - 3700 |
TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn) ASTA 4900 - 5000 |
|
Đồng Nai | 58.000 => 58.500 | |||
=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 55.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 54.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 51.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 45.600 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 42.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 41.600 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 39.900 đ/kg |
Cập nhật giá tiêu/hồ tiêu mới nhất hôm nay 30/05/2018
Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 57.000 => 57.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 57.000 => 57.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 56.500 => 57.000 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 56.500 => 57.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
FAQ |
Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,905 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,945 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,970 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 3,035 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,230 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,255 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,295 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,360 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,915 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 56.500 - 57.000 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 110.000 - 115.000 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ sàn NCDEX Kỳ hạn: T6/2018 38100+100 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5615+15 (usd/tấn) |
Dak Lak | 57.000 => 57.500 |
|
|
Dak Nông | 58.000 => 58.500 | |||
Phú Yên | 57.000 => 57.500 | |||
Gia Lai | 57.000 => 57.500 | |||
Bà Rịa VT | 60.000 => 60.500 | |||
Bình Phước | 59.000 => 59.500 |
TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn) FAQ 3200 - 3300 ASTA 3600 - 3700 |
TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn) ASTA 4900 - 5000 |
|
Đồng Nai | 58.000 => 58.500 | |||
=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 55.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 54.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 51.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 45.600 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 42.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 41.600 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 39.900 đ/kg |
Cập nhật giá tiêu/hồ tiêu mới nhất hôm nay 29/05/2018
Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 58.000 => 58.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 58.000 => 58.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
FAQ |
Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,925 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,960 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,990 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 3,055 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,250 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,280 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,320 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,385 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,965 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max |
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 57.500 - 58.000 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 110.000 - 115.000 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ sàn NCDEX Kỳ hạn: T6/2018 38000+273 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5637+40 (usd/tấn) |
Dak Lak | 58.000 => 58.500 |
|
|
Dak Nông | 59.000 => 59.500 | |||
Phú Yên | 58.000 => 58.500 | |||
Gia Lai | 58.000 => 58.500 | |||
Bà Rịa VT | 61.000 => 61.500 | |||
Bình Phước | 60.000 => 60.500 |
TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn) FAQ 3200 - 3300 ASTA 3600 - 3700 |
TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn) ASTA 4900 - 5000 |
|
Đồng Nai | 59.000 => 59.500 | |||
=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 56.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 55.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 52.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 46.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 43.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 42.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 40.600 đ/kg |
Cập nhật giá tiêu/hồ tiêu mới nhất hôm nay 28/05/2018
Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 57.000 => 57.500 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 57.000 => 57.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
FAQ |
Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,925 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,960 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,990 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 3,055 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,250 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,280 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,320 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,385 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,965 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) |
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 57.000 - 57.500 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 110.000 - 115.000 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ sàn NCDEX Kỳ hạn: T6/2018 37727-23 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5571-3 (usd/tấn) |
Dak Lak | 57.500 => 58.000 |
|
|
Dak Nông | 58.500 => 59.000 | |||
Phú Yên | 57.500 => 58.000 | |||
Gia Lai | 57.500 => 58.000 | |||
Bà Rịa VT | 60.500 => 61.000 | |||
Bình Phước | 59.500 => 60.000 |
TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn) FAQ 3200 - 3300 ASTA 3600 - 3700 |
TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn) ASTA 4900 - 5000 |
|
Đồng Nai | 58.500 => 59.000 | |||
=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 56.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 55.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 52.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 46.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 43.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 42.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 40.600 đ/kg |
Cập nhật giá tiêu/hồ tiêu mới nhất hôm nay 25/05/2018
Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 57.000 => 57.500 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 57.000 => 57.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
FAQ |
Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,925 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,960 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,990 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 3,055 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,250 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,280 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,320 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,385 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,965 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 57.000 - 57.500 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 110.000 - 115.000 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ sàn NCDEX Kỳ hạn: T6/2018 37750-50 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5530-7 (usd/tấn) |
Dak Lak | 57.500 => 58.000 |
|
|
Dak Nông | 58.500 => 59.000 | |||
Phú Yên | 57.500 => 58.000 | |||
Gia Lai | 57.500 => 58.000 | |||
Bà Rịa VT | 60.500 => 61.000 | |||
Bình Phước | 59.500 => 60.000 |
TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn) FAQ 3200 - 3300 ASTA 3600 - 3700 |
TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn) ASTA 4900 - 5000 |
|
Đồng Nai | 58.500 => 59.000 | |||
=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 56.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 55.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 52.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 46.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 43.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 42.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 40.600 đ/kg |
Cập nhật giá tiêu/hồ tiêu mới nhất hôm nay 24/05/2018
Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 57.000 => 57.500 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 57.000 => 57.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
FAQ |
Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,925 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,960 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,990 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 3,055 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,250 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,280 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,320 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,385 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,965 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 57.000 - 57.500 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 110.000 - 115.000 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ sàn NCDEX Kỳ hạn: T6/2018 37800-50 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5533-7 (usd/tấn) |
Dak Lak | 57.500 => 58.000 |
|
|
Dak Nông | 58.500 => 59.000 | |||
Phú Yên | 57.500 => 58.000 | |||
Gia Lai | 57.500 => 58.000 | |||
Bà Rịa VT | 60.500 => 61.000 | |||
Bình Phước | 59.500 => 60.000 |
TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn) FAQ 3200 - 3300 ASTA 3600 - 3700 |
TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn) ASTA 4900 - 5000 |
|
Đồng Nai | 58.500 => 59.000 | |||
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 56.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 55.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 52.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 46.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 43.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 42.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 40.600 đ/kg |
Cập nhật giá tiêu/hồ tiêu mới nhất hôm nay 23/05/2018
Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 57.000 => 57.500 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 57.000 => 57.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
FAQ |
Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,925 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,960 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,990 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 3,055 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,250 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,280 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,320 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,385 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,965 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max |
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 57.000 - 57.500 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 110.000 - 115.000 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ sàn NCDEX Kỳ hạn: T6/2018 37883-33 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5558-5 (usd/tấn) |
Dak Lak | 57.500 => 58.000 |
|
|
Dak Nông | 58.500 => 59.000 | |||
Phú Yên | 57.500 => 58.000 | |||
Gia Lai | 57.500 => 58.000 | |||
Bà Rịa VT | 60.500 => 61.000 | |||
Bình Phước | 59.500 => 60.000 |
TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn) FAQ 3200 - 3300 ASTA 3600 - 3700 |
TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn) ASTA 4900 - 5000 |
|
Đồng Nai | 58.500 => 59.000 | |||
=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 56.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 55.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 52.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 46.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 43.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 42.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 40.600 đ/kg |
Cập nhật giá tiêu/hồ tiêu mới nhất hôm nay 22/05/2018
Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 57.000 => 57.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 57.000 => 57.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 56.500 => 57.000 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 56.500 => 57.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
FAQ |
Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,905 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,945 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,970 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 3,035 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,230 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,255 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,295 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,360 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,915 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 56.500 - 57.000 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 110.000 - 115.000 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ sàn NCDEX Kỳ hạn: T6/2018 37883+183 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5537+27 (usd/tấn) |
Dak Lak | 57.000 => 57.500 |
|
|
Dak Nông | 58.000 => 58.500 | |||
Phú Yên | 57.000 => 57.500 | |||
Gia Lai | 57.000 => 57.500 | |||
Bà Rịa VT | 60.000 => 60.500 | |||
Bình Phước | 59.000 => 59.500 |
TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn) FAQ 3200 - 3300 ASTA 3600 - 3700 |
TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn) ASTA 4900 - 5000 |
|
Đồng Nai | 58.000 => 58.500 | |||
=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 55.200 đ/kg=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 54.100 đ/kg=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 51.300 đ/kg=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 45.600 đ/kg=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 42.700 đ/kg=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 41.600 đ/kg=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 39.900 đ/kg |
Cập nhật giá tiêu/hồ tiêu mới nhất hôm nay 21/05/2018
Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước |
|||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 58.000 => 58.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 58.000 => 58.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
FAQ |
Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,925 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,965 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,990 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 3,055 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,255 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,280 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,320 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,385 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,965 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 57.500 - 58.000 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 115.000 - 120.000 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ sàn NCDEX Kỳ hạn: T5/2018 37667+0 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5546+0 (usd/tấn) |
Dak Lak | 58.000 => 58.500 |
|
|
Dak Nông | 59.000 => 59.500 | |||
Phú Yên | 58.000 => 58.500 | |||
Gia Lai | 58.000 => 58.500 | |||
Bà Rịa VT | 61.000 => 61.500 | |||
Bình Phước | 60.000 => 60.500 |
TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn)FAQ 3300 - 3400 ASTA 3700 - 3800 |
TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn)ASTA 5000 - 5100 |
|
Đồng Nai | 59.000 => 59.500 | |||
=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 56.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 55.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 52.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 46.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 43.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 42.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 40.600 đ/kg |
Cập nhật giá tiêu/hồ tiêu mới nhất hôm nay 19/05/2018, 20/05/2018 (Đang cập nhật)
Cập nhật giá tiêu/hồ tiêu mới nhất hôm nay 18/05/2018
Tham khảo giá chào MUA các Doanh nghiệp trong nước | |||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 58.000 => 58.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 58.000 => 58.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
FAQ |
Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,925 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,965 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,990 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 3,055 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,255 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,280 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,320 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,385 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,965 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 57.500 - 58.000 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 115.000 - 120.000 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ sàn NCDEX Kỳ hạn: T5/2018 37667+217 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5550+32 (usd/tấn) |
Dak Lak | 58.000 => 58.500 |
|
|
Dak Nông | 59.000 => 59.500 | |||
Phú Yên | 58.000 => 58.500 | |||
Gia Lai | 58.000 => 58.500 | |||
Bà Rịa VT | 61.000 => 61.500 | |||
Bình Phước | 60.000 => 60.500 |
TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn)FAQ 3300 - 3400 ASTA 3700 - 3800 |
TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn)ASTA 5000 - 5100 |
|
Đồng Nai | 59.000 => 59.500 | |||
=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 56.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 55.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 52.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 46.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 43.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 42.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 40.600 đ/kg |
Cập nhật giá tiêu/hồ tiêu mới nhất ngày 17/05/2018 (Đang cập nhật)
Cập nhật giá tiêu/hồ tiêu mới nhất ngày 16/05/2018
Tham khảo giá chào MUA các Doanh nghiệp trong nước |
|||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 58.000 => 58.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 58.000 => 58.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
FAQ |
Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,925 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,965 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,990 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 3,055 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,255 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,280 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,320 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,385 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,965 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 57.500 - 58.000 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 115.000 - 120.000 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ sàn NCDEX Kỳ hạn: T5/2018 37523-102 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5507-15 (usd/tấn) |
Dak Lak | 58.000 => 58.500 |
|
|
Dak Nông | 59.000 => 59.500 | |||
Phú Yên | 58.000 => 58.500 | |||
Gia Lai | 58.000 => 58.500 | |||
Bà Rịa VT | 61.000 => 61.500 | |||
Bình Phước | 60.000 => 60.500 |
TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn)FAQ 3300 - 3400 ASTA 3700 - 3800 |
TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn)ASTA 5000 - 5100 |
|
Đồng Nai | 59.000 => 59.500 | |||
=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 56.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 55.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 52.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 46.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 43.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 42.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 40.600 đ/kg |
Cập nhật giá tiêu/hồ tiêu mới nhất ngày 15/05/2018
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 57.500 - 58.000 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 115.000 - 120.000 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ sàn NCDEX Kỳ hạn: T5/2018 37600-100 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5555-15 (usd/tấn) |
Dak Lak | 58.000 => 58.500 |
|
|
Dak Nông | 59.000 => 59.500 | |||
Phú Yên | 58.000 => 58.500 | |||
Gia Lai | 58.000 => 58.500 | |||
Bà Rịa VT | 61.000 => 61.500 | |||
Bình Phước | 60.000 => 60.500 |
TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn)FAQ 3300 - 3400 ASTA 3700 - 3800 |
TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn)ASTA 5000 - 5100 |
|
Đồng Nai | 59.000 => 59.500 | |||
=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 56.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 55.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 52.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 46.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 43.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 42.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 40.600 đ/kg |
Tham khảo giá chào MUA các Doanh nghiệp trong nước |
|||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 58.000 => 58.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 58.000 => 58.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
FAQ |
Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,925 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,965 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,990 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 3,055 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,255 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,280 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,320 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,385 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,965 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
Cập nhật giá tiêu/hồ tiêu mới nhất ngày 14/05/2018
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 57.500 - 58.000 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 115.000 - 120.000 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ sàn NCDEX Kỳ hạn: T5/2018 37700-100 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5593-15 (usd/tấn) |
Dak Lak | 58.000 => 58.500 |
|
|
Dak Nông | 59.000 => 59.500 | |||
Phú Yên | 58.000 => 58.500 | |||
Gia Lai | 58.000 => 58.500 | |||
Bà Rịa VT | 61.000 => 61.500 | |||
Bình Phước | 60.000 => 60.500 |
TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn) FAQ 3300 - 3400 ASTA 3700 - 3800 |
TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn) ASTA 5000 - 5100 |
|
Đồng Nai | 59.000 => 59.500 | |||
=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 56.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 55.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 52.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 46.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 43.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 42.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 40.600 đ/kg |
Tham khảo giá chào MUA các Doanh nghiệp trong nước |
|||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 58.000 => 58.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 58.000 => 58.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
FAQ |
Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,925 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,965 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,990 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 3,055 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,255 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,280 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,320 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,385 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,965 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
Cập nhật giá tiêu/hồ tiêu mới nhất ngày 12/05/2018
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 57.500 - 58.000 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 115.000 - 120.000 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ sàn NCDEX Kỳ hạn: T5/2018 37800-100 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5631-15 (usd/tấn) |
Dak Lak | 58.000 => 58.500 |
|
|
Dak Nông | 59.000 => 59.500 | |||
Phú Yên | 58.000 => 58.500 | |||
Gia Lai | 58.000 => 58.500 | |||
Bà Rịa VT | 61.000 => 61.500 | |||
Bình Phước | 60.000 => 60.500 |
TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn) FAQ 3300 - 3400 ASTA 3700 - 3800 |
TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn) ASTA 5000 - 5100 |
|
Đồng Nai | 59.000 => 59.500 | |||
=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 56.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 55.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 52.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 46.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 43.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 42.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 40.600 đ/kg |
Tham khảo giá chào MUA các Doanh nghiệp trong nước |
|||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 58.000 => 58.500 (đ/kg) |
Tiêu xô đen 500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 58.000 => 58.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
FAQ |
Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,925 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,965 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,990 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 3,055 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,255 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,280 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,320 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,385 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,965 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max ..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
Cập nhật giá tiêu/hồ tiêu mới nhất ngày 11/05/2018
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 57.500 - 58.000 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 115.000 - 120.000 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ sàn NCDEX Kỳ hạn: T5/2018 37800-100 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5631-15 (usd/tấn) |
Dak Lak | 58.000 => 58.500 |
|
|
Dak Nông | 59.000 => 59.500 | |||
Phú Yên | 58.000 => 58.500 | |||
Gia Lai | 58.000 => 58.500 | |||
Bà Rịa VT | 61.000 => 61.500 | |||
Bình Phước | 60.000 => 60.500 |
TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn) FAQ 3300 - 3400 ASTA 3700 - 3800 |
TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn) ASTA 5000 - 5100 |
|
Đồng Nai | 59.000 => 59.500 | |||
=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 56.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 55.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 52.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 46.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 43.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 42.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 40.600 đ/kg |
Tham khảo giá chào MUA các Doanh nghiệp trong nước | |||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 58.000 => 58.500 (đ/kg) |
Tiêu xô đen 500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 58.000 => 58.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
FAQ |
Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,925 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,965 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,990 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 3,055 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,255 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,280 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,320 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,385 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,965 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max ..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |